Khoảng giá: từ 29.950.000VNĐ đến 36.000.000VNĐ
Khoảng giá: từ 24.500.000VNĐ đến 33.900.000VNĐ
26.500.000VNĐ
Khoảng giá: từ 21.500.000VNĐ đến 24.500.000VNĐ
20.800.000VNĐ
Khoảng giá: từ 18.500.000VNĐ đến 20.800.000VNĐ
15.800.000VNĐ
So sánh các phiên bản i Phone 16 Series
| Thông số kỹ thuật | iPhone 16 | iPhone 16 Plus | iPhone 16 Pro | iPhone 16 Pro Max |
| Kích thước | 147.6 x 71.6 x 7.8 mm | 160.9 x 77.8 x 7.8 mm | 149.6 x 71.45 x 8.25mm | 163 x 77.58 x 8.25mm |
| Trọng lượng | 173 gram | 203 gram | 194 gram | 225 gram |
| Khung viền | Nhôm | Nhôm | Titan | Titan |
| Màn hình | Super Retina XDR OLED
Kích thước 6.1 inch Tần số quét 60Hz Hỗ trợ HDR10, Dolby Vision |
Super Retina XDR OLED
Kích thước 6.7 inch Tần số quét 60Hz Hỗ trợ HDR10, Dolby Vision |
Super Retina XDR OLED
Kích thước 6.3 inch Tần số quét 120Hz Hỗ trợ HDR10, Dolby Vision, Always-on Display |
Super Retina XDR OLED
Kích thước 6.9 inch Tần số quét 120Hz Hỗ trợ HDR10, Dolby Vision, Always-on Display |
| Camera trước | 12MP | 12MP | 12MP | 12MP |
| Camera sau | Camera chính: 48MP
Camera góc siêu rộng: 12MP |
Camera chính: 48MP
Camera góc siêu rộng: 12MP |
Camera chính: 48MP
Camera góc siêu rộng: 48MP Camera tele: 12MP, zoom 5X |
Camera chính: 48MP
Camera góc siêu rộng: 48MP Camera tele: 12MP, zoom 5X |
| Hệ điều hành | iOS 18 | iOS 18 | iOS 18 | iOS 18 |
| Vi xử lý | Apple A18 Bionic | Apple A18 Bionic | Apple A18 Pro | Apple A18 Pro |
| RAM | 8GB | 8GB | 12GB | 12GB |
| Bộ nhớ trong | 128GB, 256GB, 512GB | 128GB, 256GB, 512GB | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB | 256GB, 512GB, 1TB |
| Pin, sạc | 3561 mAh
Sạc 40W |
4006 mAh
Sạc 40W |
3355 mAh
Sạc 40W |
4676 mAh
Sạc 40W |
| Cổng kết nối | USB 3.0 | USB 3.0 | USB 3.2 | USB 3.2 |
| Kết nối mạng | 5G
Wi-Fi 6E |
5G
Wi-Fi 6E |
5G
Wi-Fi 7 |
5G
Wi-Fi 7 |
